Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21338 21338 21764 21764
EUR EUR 24931 24931 25132 25132
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 135.02 135.02 137.71 137.71
AUD AUD 13751 13751 14025 14025
GBP GBP 28190 28190 28753 28753
CAD CAD 15008 15008 15308 15308