Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21366 21366 21793 21793
EUR EUR 24744 24744 24941 24941
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 138.09 138.09 140385 140.85
AUD AUD 13555 13555 13826 13826
GBP GBP 28251 28251 28815 28815
CAD CAD 14818 14818 15114 15114