Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21385 21385 21812 21812
EUR EUR 24606 24606 24800 24800
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 138.10 138.10 140.86 140.86
AUD AUD 13433 13433 13702 13702
GBP GBP 28124 28124 28686 28686
CAD CAD 14741 14741 15035 15035