Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21264 21264 21387 21387
EUR EUR 22559 22559 22674 22674
VND VND 0.9159 0.9159 0.9346 0.9346
THB THB 646.14 646.14 651 651
JPY JPY 118.47 118.47 120.89 120.89
AUD AUD 13420 13420 13693 13693
GBP GBP 25699 25699 26223 26223
CAD CAD 15151 15151 15458 15458