Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21354 21354 21780 21780
EUR EUR 24778 24778 24976 24976
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 135.32 135.32 138.02 138.02
AUD AUD 13616 13616 13888 13888
GBP GBP 28078 28078 28369 28639
CAD CAD 14807 14807 15103 15103