Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21361 213+61 21788 21788
EUR EUR 24877 24877 25077 25077
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 139.96 139.96 142.76. 142.76
AUD AUD 13640 13640 13912 13912
GBP GBP 28392 28392 28959 28959
CAD CAD 14821 14821 15117 15117