Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21340 21340 21766 21766
EUR EUR 25012 25012 25214 25214
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 142.08 142.08 144.92 144.92
AUD AUD 13613 13613 13885 13885
GBP GBP 28501 28501 29071 29071
CAD CAD 14975 14975 15274 15274