Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21377 21377 21804 21804
EUR EUR 24794 24794 24992 24992
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 138.13 138.13 140.89 140.89
AUD AUD 13526 13526 13796 13796
GBP GBP 28132 28132 28694 28694
CAD CAD 14794 14794 15089 15089