Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21248 21248 21673 21673
EUR EUR 24882 24882 25082 25082
VND VND 0.7983 0.7983 0.8368 0.8368
THB THB 637.25 637.25 650 650
JPY JPY 144.96 144.96 147.86 147.86
AUD AUD 13475 13475 13745 13745
GBP GBP 28632 28632 29204 29204
CAD CAD 15163 15163 15466 15466