Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21387 21387 21814 21814
EUR EUR 24521 24521 24713 24713
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 136.62 136.62 139.35 139.35
AUD AUD 13501 13501 13771 13771
GBP GBP 27678 27678 28231 28231
CAD CAD 14761 14761 15056 15056