Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21270 21270 21393 21393
EUR EUR 22549 22549 22663 22663
VND VND 0.9159 0.9159 0.9346 0.9346
THB THB 646.14 646.14 651 651
JPY JPY 118.02 118.02 120.43 120.43
AUD AUD 13425 13425 13698 13698
GBP GBP 25713 25713 26237 26237
CAD CAD 15108 15108 15414 15414