Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21390 21390 21818 21818
EUR EUR 24696 24696 24892 24892
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 138.93 138.93 141.70 141.70
AUD AUD 13382 13382 13649 13649
GBP GBP 28197 28197 28761 28761
CAD CAD 14776 14776 15071 15071