Home Exchange Rates
Daily exchange rate :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21280 21280 21403 21403
EUR EUR 22653 22653 22769 22769
VND VND 0.9281 0.9281 0.9470 0.9470
THB THB 648.12 648.12 653 653
JPY JPY 118.49 118.49 120.91 120.91
AUD AUD 13608 13608 13884 13884
GBP GBP 25797 25797 26323 26323
CAD CAD 15073 15073 15378 15378