ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21384 21384 21811 21811
EUR EUR 24708 24708 24904 24904
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 137.80 137.80 140.55 140.55
AUD AUD 13432 13432 13700 13700
GBP GBP 28092 28092 28653 28653
CAD CAD 14792 14792 15087 15087