ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21347 21347 21774 21774
EUR EUR 25009 25009 25211 25211
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 142.88 142.88 145.73 145.73
AUD AUD 13593 13593 13865 13865
GBP GBP 28545 28545 29116 29116
CAD CAD 14975 14975 15275 15275