ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21280 21280 21403 21403
EUR EUR 22585 22585 22700 22700
VND VND 0.9159 0.9159 0.9346 0.9346
THB THB 646.14 646.14 651 651
JPY JPY 115.34 115.34 117.69 117.69
AUD AUD 13549 13549 13824 13824
GBP GBP 25846 25846 26372 26372
CAD CAD 15170 15170 15477 15477