ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21338 21338 21764 21764
EUR EUR 24919 24919 25119 25119
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 134.81 134.81 137.50 137.50
AUD AUD 13706 13706 13980 13980
GBP GBP 28119 28119 28681 28681
CAD CAD 15015 15015 15315 15315