ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21330 21330 21756 21756
EUR EUR 24893 24893 25093 25093
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 134.80 134.80 137.49 137.49
AUD AUD 13636 13636 13908 13908
GBP GBP 28152 28152 28715 28715
CAD CAD 14998 14998 15298 15298