ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21275 21275 21398 21398
EUR EUR 22620 22620 22735 22735
VND VND 0.9159 0.9159 0.9346 0.9346
THB THB 648.12 648.21 653 653
JPY JPY 120.02 120.02 122.47 122.47
AUD AUD 13598 13598 13874 13874
GBP GBP 25892 25892 26420 26420
CAD CAD 15152 15152 15459 15459