ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21377 21377 21804 21804
EUR EUR 24618 24618 24812 24812
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 136.90 136.90 139.63 139.63
AUD AUD 13518 13518 13788 13788
GBP GBP 27822 27822 28378 28378
CAD CAD 14796 14796 15092 15092