ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21347 21347 21774 21774
EUR EUR 24861 24861 25060 25060
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 135 135 137.69 137.69
AUD AUD 13751 13751 14025 14025
GBP GBP 28177 28177 28740 28740
CAD CAD 14987 14987 15286 15286