ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21384 21384 21811 21811
EUR EUR 24553 24553 24746 24746
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 635
JPY JPY 137.45 137.45 140.19 140.19
AUD AUD 13367 13367 13634 13643
GBP GBP 27671 27671 28224 28224
CAD CAD 14650 14650 14943 14943