ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21311 21311 21737 21737
EUR EUR 24964 24964 25165 25165
VND VND 0.7936 0.7936 0.8333 0.8333
THB THB 640.19 640.19 653 653
JPY JPY 133.98 133.98 136.65 136.65
AUD AUD 13718 13718 13992 13992
GBP GBP 28327 28327 28893 28893
CAD CAD 15021 15021 15321 15321