ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21256 21256 21680 21680
EUR EUR 24783 24783 24981 24981
VND VND 0.8403 0.8403 0.8823 0.8823
THB THB 637.25 637.25 650 650
JPY JPY 145.05 145.05 147.95 147.95
AUD AUD 13398 13398 13666 13666
GBP GBP 28751 28751 29325 29325
CAD CAD 15036 15036 15336 15336