ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21264 21264 21387 21387
EUR EUR 22388 22388 22502 22502
VND VND 0.9159 0.9159 0.9346 0.9346
THB THB 646.14 646.14 651 651
JPY JPY 118.81 118.81 121.23 121.23
AUD AUD 13210 13210 13478 13478
GBP GBP 25624 25624 26146 26146
CAD CAD 15020 15020 15324 15324