ໜ້າຫຼັກ ອັດຕາແລກປ່ຽນ
ອັດຕາແລກປ່ຽນໃນມື້ :
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Tiền mặt Chuyển khoản Tiền mặt Chuyển khoản
USD USD 21201 21201 21323 21323
EUR EUR 22515 22515 22630 22630
VND VND 0.9159 0.9159 0.9346 0.9346
THB THB 646.14 646.14 651 651
JPY JPY 119.62 119.62 122.06 122.06
AUD AUD 13467 13467 13740 13740
GBP GBP 25821 25821 26347 26347
CAD CAD 15071 15071 15377 15377